Từ tiếng Anh "cushion flower" (tạm dịch là "hoa gối") chỉ một loại cây thân leo có hoa hình cầu, thường có màu vàng hoặc đỏ thẫm. Cây này chủ yếu được tìm thấy ở phía Tây nước Úc.
Định nghĩa
Cushion flower (danh từ): Là một loại thực vật có hoa, chiều cao trung bình, thường mọc ở các vùng khô hạn. Hoa của nó thường nở thành những chùm tròn, mang lại vẻ đẹp đặc trưng cho cảnh quan nơi nó sinh trưởng.
Ví dụ sử dụng
"The cushion flowers bloom in vibrant colors, attracting many visitors to the botanical garden."
(Những bông hoa gối nở rộ với màu sắc rực rỡ, thu hút nhiều du khách đến thăm vườn thực vật.)
Biến thể của từ
Không có nhiều biến thể cho từ "cushion flower", nhưng bạn có thể thấy nó được sử dụng trong các cụm từ khác liên quan đến thực vật như "flowering cushion" (bông hoa gối đang nở) hoặc "cushion plant" (cây gối, dùng để chỉ các loại cây tạo thành đệm hoặc có hình dáng giống như gối).
Từ gần giống và đồng nghĩa
Cushion plant: Một loại thực vật có hình dạng giống như gối, thường có khả năng chịu hạn.
Flowering plant: Cây có hoa, nhưng không chỉ định cụ thể như "cushion flower".
Idioms và Phrasal Verbs
Mặc dù "cushion flower" không có idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến hoa và thiên nhiên, chẳng hạn như: - "Stop and smell the roses" (Dừng lại và thưởng thức vẻ đẹp xung quanh) - Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuộc sống.
Kết luận
"Cushion flower" là một từ thú vị để mô tả một loại hoa đặc trưng của Úc. Khi học từ này, bạn không chỉ hiểu nghĩa của nó mà còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.