Characters remaining: 500/500
Translation

cushion flower

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cushion flower" (tạm dịch "hoa gối") chỉ một loại cây thân leo hoa hình cầu, thường màu vàng hoặc đỏ thẫm. Cây này chủ yếu được tìm thấyphía Tây nước Úc.

Định nghĩa
  • Cushion flower (danh từ): một loại thực vật hoa, chiều cao trung bình, thường mọccác vùng khô hạn. Hoa của thường nở thành những chùm tròn, mang lại vẻ đẹp đặc trưng cho cảnh quan nơi sinh trưởng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I saw a beautiful cushion flower during my trip to Australia."
    • (Tôi đã thấy một bông hoa gối đẹp trong chuyến đi của mình đến Úc.)
  2. Câu nâng cao:

    • "The cushion flowers bloom in vibrant colors, attracting many visitors to the botanical garden."
    • (Những bông hoa gối nở rộ với màu sắc rực rỡ, thu hút nhiều du khách đến thăm vườn thực vật.)
Biến thể của từ
  • Không nhiều biến thể cho từ "cushion flower", nhưng bạn có thể thấy được sử dụng trong các cụm từ khác liên quan đến thực vật như "flowering cushion" (bông hoa gối đang nở) hoặc "cushion plant" (cây gối, dùng để chỉ các loại cây tạo thành đệm hoặc hình dáng giống như gối).
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Cushion plant: Một loại thực vật hình dạng giống như gối, thường khả năng chịu hạn.
  • Flowering plant: Cây hoa, nhưng không chỉ định cụ thể như "cushion flower".
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù "cushion flower" không idioms hay phrasal verbs riêng, nhưng bạn có thể tìm thấy một số cụm từ liên quan đến hoa thiên nhiên, chẳng hạn như: - "Stop and smell the roses" (Dừng lại thưởng thức vẻ đẹp xung quanh) - Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tận hưởng những điều nhỏ bé trong cuộc sống.

Kết luận

"Cushion flower" một từ thú vị để mô tả một loại hoa đặc trưng của Úc. Khi học từ này, bạn không chỉ hiểu nghĩa của còn có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình.

Noun
  1. cây thân leo cao, hoa hình cầu màu vàng, hoặc đỏ thẫmphía tây nước Úc

Comments and discussion on the word "cushion flower"